Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Normandy


noun
a former province of northwestern France on the English channel;
divided into Haute-Normandie and Basse-Normandie
Syn:
Normandie
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Part Holonyms:
France, French Republic
Member Meronyms:
Norman
Part Meronyms:
Basse-Normandie, Lower-Normandy, Haute-Normandie, Upper-Normandy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.