Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Revere


noun
American silversmith remembered for his midnight ride (celebrated in a poem by Longfellow) to warn the colonists in Lexington and Concord that British troops were coming (1735-1818)
Syn:
Paul Revere
Instance Hypernyms:
silversmith, silverworker, silver-worker, American Revolutionary leader

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revere"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.