Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Schoolcraft


noun
United States geologist and ethnologist and explorer who discovered the source of the Mississippi River (1793-1864)
Syn:
Henry Rowe Schoolcraft
Instance Hypernyms:
geologist, ethnologist, explorer, adventurer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.