Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sinologist


noun
a student of Chinese history and language and culture
Derivationally related forms:
Sinology
Hypernyms:
scholar, scholarly person, bookman, student

Related search result for "sinologist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.