Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tandy


noun
United States actress (born in England) who made many stage appearances, often with her husband Hume Cronyn (1909-1994)
Syn:
Jessica Tandy
Instance Hypernyms:
actress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.