Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tito


noun
Yugoslav statesman who led the resistance to German occupation during World War II and established a communist state after the war (1892-1980)
Syn:
Marshal Tito, Josip Broz
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.