Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tutu



noun
South African prelate and leader of the antiapartheid struggle (born in 1931)
Syn:
Desmond Tutu
Instance Hypernyms:
archpriest, hierarch, high priest, prelate, primate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tutu"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.