Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acaudate


adjective
lacking a tail or taillike appendage
Syn:
acaudal
Ant:
caudate
Similar to:
anurous, tailless
Topics:
zoology, zoological science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.