Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
accomplice


noun
a person who joins with another in carrying out some plan (especially an unethical or illegal plan) (Freq. 1)
Syn:
confederate
Derivationally related forms:
confederate (for: confederate)
Hypernyms:
assistant, helper, help, supporter
Hyponyms:
decoy, steerer

Related search result for "accomplice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.