Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
agricultural


adjective
1. relating to or used in or promoting agriculture or farming (Freq. 6)
- agricultural engineering
- modern agricultural (or farming) methods
- agricultural (or farm) equipment
- an agricultural college
Pertains to noun:
agriculture
2. relating to rural matters
- an agrarian (or agricultural) society
- farming communities
Syn:
agrarian, farming
Similar to:
rural

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "agricultural"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.