Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arariba


noun
Brazilian tree with handsomely marked wood
Syn:
Centrolobium robustum
Hypernyms:
zebrawood, zebrawood tree
Member Holonyms:
Centrolobium, genus Centrolobium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.