Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
auger


noun
1. a long flexible steel coil for dislodging stoppages in curved pipes
Syn:
plumber's snake
Hypernyms:
snake, hand tool
2. hand tool for boring holes
Syn:
gimlet, screw auger, wimble
Hypernyms:
drill

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "auger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.