Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
banian


noun
1. East Indian tree that puts out aerial shoots that grow down into the soil forming additional trunks
Syn:
banyan, banyan tree, banian tree, Indian banyan, East Indian fig tree, Ficus bengalensis
Hypernyms:
fig tree
2. a loose fitting jacket;
originally worn in India
Syn:
banyan
Hypernyms:
jacket

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "banian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.