Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bewitching


adjective
capturing interest as if by a spell
- bewitching smile
- Roosevelt was a captivating speaker
- enchanting music
- an enthralling book
- antique papers of entrancing design
- a fascinating woman
Syn:
captivating, enchanting, enthralling, entrancing, fascinating
Similar to:
attractive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bewitching"
  • Words contain "bewitching" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khuynh thành nghiêng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.