Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
big-ticket


adjective
very expensive (Freq. 1)
- big-ticket items like cars and furs
- a big-ticket government program
Syn:
high-ticket
Similar to:
expensive
Usage Domain:
colloquialism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.