Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blip


noun
1. a sudden minor shock or meaningless interruption
- the market had one bad blip today
- you can't react to the day-to-day blips
- renewed jitters in the wake of a blip in retail sales
Hypernyms:
shock, blow
2. a radar echo displayed so as to show the position of a reflecting surface
Syn:
pip, radar target
Hypernyms:
radar echo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.