Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blown


adjective
1. being moved or acted upon by moving air or vapor (Freq. 1)
- blown clouds of dust choked the riders
- blown soil mounded on the window sill
Similar to:
moving
2. breathing laboriously or convulsively
Syn:
pursy, short-winded, winded
Similar to:
breathless, dyspneic, dyspnoeic, dyspneal, dyspnoeal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.