Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blusher



noun
1. yellowish edible agaric that usually turns red when touched
Syn:
blushing mushroom, Amanita rubescens
Derivationally related forms:
blush
Hypernyms:
agaric
Member Holonyms:
Amanita, genus Amanita
2. makeup consisting of a pink or red powder applied to the cheeks
Syn:
rouge, paint
Derivationally related forms:
blush, rouge (for: rouge)
Hypernyms:
makeup, make-up, war paint

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blush"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.