Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
butadiene


noun
a gaseous hydrocarbon C4H6;
used in making synthetic rubbers
Hypernyms:
hydrocarbon
Hyponyms:
chloroprene
Substance Holonyms:
buna, buna rubber

Related search result for "butadiene"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.