Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chapiter


noun
the upper part of a column that supports the entablature
Syn:
capital, cap
Hypernyms:
top
Part Holonyms:
column, pillar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chapiter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.