Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
churchman


noun
a clergyman or other person in religious orders (Freq. 1)
Syn:
cleric, divine, ecclesiastic
Hypernyms:
clergyman, reverend, man of the cloth
Hyponyms:
ordainer, pardoner, pluralist
Instance Hyponyms:
a Kempis, Thomas a Kempis, Bruno, Saint Bruno, St. Bruno

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "churchman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.