Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
contort


verb
twist and press out of shape
Syn:
deform, distort, wring
Derivationally related forms:
distortion (for: distort), deformation (for: deform), contortion
Hypernyms:
twist, twine, distort
Hyponyms:
morph
Verb Group:
wring, wrench
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contort"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.