Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corrugated


adjective
shaped into alternating parallel grooves and ridges (Freq. 1)
- the surface of the ocean was rippled and corrugated
Similar to:
furrowed, rugged

Related search result for "corrugated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.