Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crescendo


I - noun
(music) a gradual increase in loudness (Freq. 1)
Topics:
music
Hypernyms:
volume, loudness, intensity
Hyponyms:
swell

II - verb
grow louder
- The music crescendoes here
Ant:
decrescendo
Hypernyms:
increase
Verb Frames:
- Something ----s

III - adjective
gradually increasing in volume (Freq. 1)
Similar to:
increasing

Related search result for "crescendo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.