Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dah


noun
the longer of the two telegraphic signals used in Morse code
Syn:
dash
Hypernyms:
telegraphic signal, radiotelegraphic signal
Part Holonyms:
Morse, Morse code, international Morse code


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.