Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
daredevil


I - noun
a reckless impetuous irresponsible person
Syn:
madcap, hothead, swashbuckler, lunatic, harum-scarum
Derivationally related forms:
harum-scarum (for: harum-scarum)
Hypernyms:
adventurer, venturer
Hyponyms:
tearaway

II - adjective
presumptuously daring
- a daredevil test pilot having the right stuff
Syn:
temerarious
Similar to:
bold
Derivationally related forms:
temerity (for: temerarious)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.