Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deconstruction


noun
a philosophical theory of criticism (usually of literature or film) that seeks to expose deep-seated contradictions in a work by delving below its surface meaning
Syn:
deconstructionism
Derivationally related forms:
deconstruct
Topics:
philosophy, literature
Hypernyms:
philosophical doctrine, philosophical theory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.