Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dekalitre


noun
a metric unit of volume or capacity equal to 10 liters
Syn:
dekaliter, decaliter, decalitre, dal, dkl
Hypernyms:
metric capacity unit
Part Holonyms:
hectoliter, hectolitre, hl
Part Meronyms:
liter, litre, l, cubic decimeter, cubic decimetre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.