Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dhoti


noun
a long loincloth worn by Hindu men
Hypernyms:
breechcloth, breechclout, loincloth

Related search result for "dhoti"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.