Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
discredited


adjective
1. being unjustly brought into disrepute
- a discredited politician
- her damaged reputation
Syn:
damaged
Similar to:
disreputable
2. suffering shame
Syn:
disgraced, dishonored, shamed
Similar to:
ashamed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.