Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dissociable


adjective
capable of being divided or dissociated
- often drugs and crime are not dissociable
- the siamese twins were not considered separable
- a song...never conceived of as severable from the melody
Syn:
separable, severable
Similar to:
divisible
Derivationally related forms:
separability (for: separable)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.