Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doublet


noun
a man's close-fitting jacket;
worn during the Renaissance
Hypernyms:
jacket

Related search result for "doublet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.