Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doubting


adjective
marked by or given to doubt
- a skeptical attitude
- a skeptical listener
Syn:
questioning, skeptical, sceptical
Similar to:
distrustful
Derivationally related forms:
scepticism (for: sceptical), sceptic (for: sceptical), skeptic (for: skeptical), skepticism (for: skeptical)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.