Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eigenvalue


noun
(mathematics) any number such that a given square matrix minus that number times the identity matrix has a zero determinant
Syn:
eigenvalue of a matrix, eigenvalue of a square matrix, characteristic root of a square matrix
Hypernyms:
value


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.