Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
emphysema


noun
an abnormal condition of the lungs marked by decreased respiratory function;
associated with smoking or chronic bronchitis or old age (Freq. 3)
Syn:
pulmonary emphysema
Derivationally related forms:
emphysematous
Hypernyms:
respiratory disease, respiratory illness, respiratory disorder
Hyponyms:
chronic obstructive pulmonary disease

Related search result for "emphysema"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.