Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enhancive


adjective
1. intensifying by augmentation and enhancement
Syn:
augmentative
Similar to:
intensifying
Derivationally related forms:
enhance, augment (for: augmentative)
2. serving an aesthetic purpose in beautifying the body
- cosmetic surgery
- enhansive makeup
Syn:
cosmetic
Similar to:
aesthetic, esthetic, aesthetical, esthetical
Derivationally related forms:
enhance

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.