Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extinguisher



noun
a manually operated device for extinguishing small fires
Syn:
fire extinguisher, asphyxiator
Derivationally related forms:
extinguish
Hypernyms:
device

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extinguisher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.