Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foregoing


adjective
especially of writing or speech;
going before (Freq. 4)
Similar to:
preceding

Related search result for "foregoing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.