Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forevermore


adverb
at any future time;
in the future
- lead a blameless life evermore
Syn:
evermore


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.