Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forger


noun
1. someone who operates a forge
Derivationally related forms:
forge
Hypernyms:
smith, metalworker
2. someone who makes copies illegally
Syn:
counterfeiter
Derivationally related forms:
counterfeit (for: counterfeiter), forge
Hypernyms:
deceiver, cheat, cheater, trickster, beguiler, slicker
Hyponyms:
coiner, paperhanger

Related search result for "forger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.