Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fovea


noun
area consisting of a small depression in the retina containing cones and where vision is most acute
Syn:
fovea centralis
Hypernyms:
area, region
Part Holonyms:
retina

Related search result for "fovea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.