Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
frothing


adjective
producing or covered with lathery sweat or saliva from exhaustion or disease
- the rabid animal's frothing mouth
Syn:
foaming, foamy
Similar to:
unhealthy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "froth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.