Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gnarly


adjective
used of old persons or old trees;
covered with knobs or knots
- gnarled and knotted hands
- a knobbed stick
Syn:
gnarled, knotted, knotty, knobbed
Similar to:
crooked
Derivationally related forms:
gnarl

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gnarly"
  • Words pronounced/spelled similarly to "gnarly"
    gnarl gnarly

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.