Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gunrunner


noun
a smuggler of guns
Syn:
arms-runner
Hypernyms:
smuggler, runner, contrabandist, moon curser, moon-curser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.