Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high-sounding


adjective
pretentious (especially with regard to language or ideals)
- high-flown talk of preserving the moral tone of the school
- a high-sounding dissertation on the means to attain social revolution
Syn:
high-flown, inflated
Similar to:
pretentious
Usage Domain:
colloquialism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-sounding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.