Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hyperbola



noun
an open curve formed by a plane that cuts the base of a right circular cone
Derivationally related forms:
hyperbolic
Hypernyms:
conic section, conic

Related search result for "hyperbola"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.