Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
investigative


adjective
designed to find information or ascertain facts (Freq. 1)
- a fact-finding committee
- investigative reporting
Syn:
fact-finding, investigatory
Similar to:
inquiring
Derivationally related forms:
investigate (for: investigatory), investigate

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.