Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lemur



noun
large-eyed arboreal prosimian having foxy faces and long furry tails
Hypernyms:
primate
Hyponyms:
Madagascar cat, ring-tailed lemur, Lemur catta, aye-aye, Daubentonia madagascariensis,
slender loris, Loris gracilis, slow loris, Nycticebus tardigradua, Nycticebus pygmaeus, potto,
kinkajou, Perodicticus potto, angwantibo, golden potto, Arctocebus calabarensis, galago,
bushbaby, bush baby, indri, indris, Indri indri, Indri brevicaudatus,
woolly indris, Avahi laniger
Member Holonyms:
Lemuroidea, suborder Lemuroidea

Related search result for "lemur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.