Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
liberator


noun
someone who releases people from captivity or bondage
Ant:
captor
Derivationally related forms:
liberate
Hypernyms:
benefactor, helper
Hyponyms:
emancipator, manumitter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liberator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.