Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
linage


noun
1. the number of lines in a piece of printed material
Syn:
lineage
Hypernyms:
number
2. a rate of payment for written material that is measured according to the number of lines submitted
Syn:
lineage
Hypernyms:
rate, charge per unit

Related search result for "linage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.